Từ điển màu sắc tiếng Anh
1 – Từ Vựng Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh Cơ Bản
Trong tiếng Anh có 11 từ chỉ màu sắc cơ bản. Mỗi màu sắc đều mang một ý nghĩa và sắc thái riêng.
a – White /waɪt/ (adj): màu trắng
Màu trắng trong tiếng Anh mang ý nghĩa tích cực bởi sự tinh khiết, tinh khôi, hồn nhiên và trong sáng.
Màu trắng có thể được sử dụng cùng với một số cụm từ khác nhau như:
-
As white as a street: Trắng bệch
-
A white lie: Lời nói dối không gây hại.
-
White Christmas: Tuyết rơi vào giáng sinh.
-
Whitewash: che dấu sự thật
b – Black /blæk/(adj): đen
Màu đen trong tiếng Anh tượng trưng cho sự bí ẩn, sức mạnh và quyền lực. Tuy nhiên, ở một số góc cạnh khác, nó cũng mang ý nghĩa tiêu cực.
Một số cụm từ trong tiếng Anh có liên quan đến từ “black”:
-
A blacklist: Sổ đen/Danh sách đen.
-
A black look: Cái nhìn giận dữ.
-
Black market: Chợ đen.
c – Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
Đây là một trong những màu sắc được yêu thích nhất trên toàn thế giới. Nó là biểu tượng của lòng trung thành, sức mạnh và hòa bình.
Một số câu nói, thành ngữ có sự xuất hiện của từ blue:
-
Once in a blue moon: Hiếm khi, cực kỳ hạn hữu.
-
Blue blood: Dòng giống hoàng tộc/hoàng gia.
d –Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
Màu vàng thể hiện sự thông thái và mạnh mẽ. Có thể thấy, màu vàng được xuất hiện ở rất nhiều nơi, nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống.
Thành ngữ về màu vàng bạn có thể tham khảo: Have yellow streak (ai đó không dám làm gì đó).
f – Red /red/ (adj): đỏ
Màu đỏ tượng trưng cho lửa và máu, thể hiện sự mạnh mẽ, quyền lực. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có một chút nguy hiểm.
Một số thành ngữ/cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh có liên quan đến màu đỏ:
-
Be in the red: Nợ ngân hàng.
-
The red carpet: Đón chào nồng hậu.
-
See red: Nổi giận bừng bừng.
g – Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
Màu xanh lá cây là biểu tượng cho sự phát triển, cảm giác an toàn và sự tươi mát, nhẹ nhàng.
Một số cụm từ trong tiếng anh có liên quan đến màu xanh lá cây:
-
Give someone get the green light: Cho phép ai đó làm điều gì.
-
Green with envy: Ghen tỵ
h – Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
Màu cam là màu toát lên được cả vẻ đẹp mạnh mẽ và hạnh phúc. Đồng thời, nó cũng gắn liền với sự vui tươi, nhẹ nhàng.
i – Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
Màu hồng tượng trưng cho sự chu đáo, thân thiện và lãng mạn. Đặc biệt, nhắc đến màu sắc này mọi người có thể cảm nhận được sự nữ tính.
Một số cụm từ về thành ngữ của màu hồng:
-
Pink slip: Giấy thông báo bị sa thải.
-
In the pink: Có sức khỏe tốt.
k – Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/ (adj): tím
Màu tím trong tiếng Anh tượng trưng cho tầng lớp quý tộc, gắn với sự sang trọng và quyền lực. Đây cũng là màu của sáng tạo, trí tuệ và bí ẩn.
Một số cụm từ trong tiếng Anh liên quan màu tím:
-
Purple with rage: Đỏ mặt tía tai.
-
Purple with rage: Người sinh ra trong hoàng tộc hoặc tầng lớp quý tộc.
l – Gray /greɪ/ (adj): xám
Xám là tone màu lạnh, có sự cân bằng. Màu này được đánh giá là có ý nghĩa thực tế bởi sự không cảm xúc, buồn rầu.
Màu xám được sử dụng trong tiếng Anh:
-
Grey matter: Chất xám (sự thông minh).
-
Gray-hair: Tóc màu bạc.
m – Brown /braʊn/ (adj): nâu
Màu nâu thể hiện sự thân thiện, nhưng cũng rất thực tế, thoải mái và có một chút giàu có về vật chất.
Màu nâu được sử dụng trong một số cụm từ trong tiếng Anh như sau:
-
To be browned off: Tức giận, chán ngấy.
-
Brown as a berry: Màu da sạm nắng.
2 – Từ Vựng Về Sắc Thái Khác Nhau Của Các Màu Trong Tiếng Anh
a – Màu đen
Màu
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Blackish
|
/ˈbræk.ɪʃ/
|
Đen nhạt
|
Blue – Black
|
/blu: – bræk/
|
Xanh đen
|
Sooty
|
/ˈsʊt.i/
|
Đen huyền
|
Inky
|
/ˈɪŋ.ki/
|
Đen xì
|
Smoky
|
/ˈsməʊ.ki/
|
Đen khói
|
Ebony
|
/ˈɛbəni/
|
Màu gỗ mun
|
Onyx
|
/ˈɑnɪks/
|
Màu mã não
|
Black Olive
|
/blæk ˈɑləv/
|
Màu ô liu đen
|
Oxford Blue
|
/ˈɑksfərd blu/
|
màu xanh oxford
|
Jet color
|
/ʤɛt ˈkʌlər/
|
màu máy bay phản lực
|
Raisin Color
|
/ˈreɪzɪn ˈkʌlər/
|
màu nho khô
|
Bistre Color
|
|
màu bistre
|
Licorice
|
/ˈlɪkərɪʃ/
|
màu cam thảo
|
Eigengrau Color
|
|
màu Eigengrau
|
Black Bean
|
/blæk bin/
|
màu đậu đen
|
b – Màu trắng
Màu
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Silvery
|
/ˈsɪl.vər.i/
|
Trắng bạc
|
Lily – white
|
/ˌlɪl.iˈwaɪt/
|
Trắng lily
|
Pale
|
/peɪl/
|
Trắng bệch, tái
|
Snow – white
|
/ˌsnəʊ ˈwaɪt/
|
Trắng xóa
|
Milk – white
|
/mɪlk waɪt/
|
Trắng sữa
|
Off – white
|
/ˌɒf ˈwaɪt/
|
Trắng xám
|
Lavender
|
/ˈlævəndər/
|
màu lavender
|
Ivory
|
/ˈaɪvəri/
|
màu trắng ngà voi
|
Peach
|
/piʧ/
|
màu đào
|
Blush
|
/blʌʃ/
|
màu má hồng
|
Platinum
|
/ˈplætnəm/
|
trắng bạch kim
|
White Smoke
|
waɪt smoʊk
|
trắng khói
|
Navajo
|
/ˈnɑvəˌhoʊ/
|
trắng navajo
|
Linen
|
/ˈlɪnən/
|
màu linen, màu vải đũi
|
Magnolia
|
/mægˈnoʊljə/
|
màu mộc lan
|
Honeydew
|
/ˈhʌniˌdu/
|
màu dưa gang
|
Seashell
|
/ˈsiˌʃɛl /
|
màu vỏ sò
|
c – Màu xanh da trời
Màu sắc
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Dark blue
|
/dɑ:k bluː/
|
Xanh đậm
|
Pale blue
|
/peɪl bluː/
|
Lam nhạt
|
Sky – blue
|
/skaɪ blu:/
|
Xanh da trời
|
Peacock blue
|
/ˈpiːkɑːk bluː/
|
Lam khổng tước
|
Turquoise
|
/ˈtərˌk(w)oiz/
|
Màu lam
|
Navy
|
/ˈneɪ.vi/
|
Xanh da trời đậm
|
Midnight Blue
|
/ˈmɪdˌnaɪt blu/
|
Màu xanh trời đêm
|
Navy
|
/ˈneɪvi /
|
màu xanh navy
|
Prussian
|
/ˈprʌʃən/
|
màu xanh prussian
|
True blue
|
/tru blu/
|
màu xanh thuần
|
Cerulean Blue
|
|
màu tím xanh
|
Electric Blue
|
/ɪˈlɛktrɪk blu/
|
màu xanh electric
|
Cobalt
|
/ˈkoʊˌbɔlt/
|
màu xanh coban
|
Royal Blue
|
/ˈrɔɪəl blu/
|
màu xanh hoàng gia
|
d – Màu xanh lá cây
Màu sắc
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Grass – green
|
/gra:s gri:n/
|
Xanh lá
|
Leek – green
|
/li:k gri:n/
|
Xanh hành lá
|
Dark green
|
/dɑ:k griːn/
|
Xanh lá đậm
|
Army green
|
/’a:mi gri:n/
|
Xanh quân đội
|
Mint
|
/mɪnt/
|
Xanh bạc hà
|
Chlorophyll
|
/‘klɔrəfili/
|
Xanh diệp lục
|
Chartreuse
|
|
màu xanh rượu Chartreuse
|
Kelly green
|
/ˈkɛli grin/
|
màu xanh kelly
|
Lime
|
/laɪm/
|
màu xanh vỏ chanh
|
Hunter green
|
/ˈhʌntər grin/
|
màu xanh thợ săn
|
Cyan
|
/saɪˈæn/
|
màu lục lam
|
Forest Green
|
/ˈfɔrəst grin/
|
màu xanh rừng cây
|
Neon Green
|
/ˈniɑn grin/
|
màu xanh neon
|
Aquamarine
|
/ˌɑkwəməˈrin/
|
màu xanh đá aquamarine
|
Light green
|
/laɪt grin/
|
xanh lá nhạt
|
Spring Green
|
/sprɪŋ grin/
|
xanh mùa xuân
|
Pastel green
|
/pæˈstɛl grin/
|
xanh pastel
|
e – Màu vàng
Màu sắc
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Yellowish
|
/ˈjeloʊɪʃ/
|
Vàng hoe
|
Apricot yellow
|
/ˈeɪ.prɪ.kɒt jeloʊ/
|
Vàng hạnh
|
Melon
|
/´melən/
|
Màu vàng dưa
|
Sunflower
|
/ˈsʌnˌflaʊər/
|
Vàng rực
|
Waxen
|
/ˈwæk.sən/
|
Vàng cam
|
Pale yellow
|
/peɪlˈjeloʊ/
|
Vàng nhạt
|
Lemon
|
/ˈlɛmən/
|
màu chanh vàng
|
Flax
|
/flæks/
|
màu cây gai
|
Canary
|
/kəˈnɛri/
|
màu vàng chim hoàng yến
|
Dandelion
|
/ˈdændəˌlaɪən/
|
màu bồ công anh
|
Citrine
|
/ˌsɪˈtrin/
|
màu thạch anh vàng
|
Light Yellow
|
laɪt ˈjɛloʊ
|
màu vàng sáng
|
Olive
|
/ˈɑləv/
|
màu ô liu
|
Golden Yellow
|
/ˈgoʊldən ˈjɛloʊ/
|
màu vàng ánh kim
|
Yellow green
|
/jɛloʊ grin/
|
màu vàng xanh
|
Mustard
|
/ˈmʌstərd/
|
màu vàng mù tạt
|
Brass
|
/bræs/
|
màu vàng thau
|
Saffron
|
/ˈsæfrən/
|
màu nghệ tây
|
Ecru
|
/ˈɛkru/
|
màu ecru
|
Straw
|
/strɔ/
|
màu vàng rơm
|
f – Màu đỏ
Màu sắc
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Crimson
|
/ˈkrɪmzən/
|
Đỏ sẫm
|
Brick red
|
/brɪk red/
|
Đỏ gạch
|
Bronze red
|
/brɑːnz red/
|
Đỏ đồng
|
Deep red
|
/diːp rɛd/
|
Đỏ thẫm
|
Coral
|
/ˈkɒr.əl/
|
Màu san hô
|
Plum
|
/plʌm/
|
Màu đỏ mận
|
Maroon
|
/məˈrun/
|
Màu đỏ nâu
|
Burgundy
|
/ˈbɜrgəndi/
|
Màu đỏ tía
|
Auburn
|
/ˈɑbərn/
|
Màu nâu ánh đỏ
|
Blood red
|
/blʌd rɛd/
|
Màu đỏ máu
|
Scarlet
|
/ˈskɑrlət/
|
Màu đỏ tươi
|
Rust
|
/rʌst/
|
Màu gỉ sét
|
g – Màu nâu
Màu sắc
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Tawny
|
/ˈtɔː.ni/
|
Nâu vàng
|
Umber
|
/ʌm.bər/
|
Nâu đen
|
Dark brown
|
/dɑːk braʊn/
|
Nâu đậm
|
Light brown
|
/laɪt braʊn/
|
Nâu nhạt
|
Khaki
|
/ˈkɑki/
|
màu kaki
|
Tan color
|
/tæn ˈkʌlər/
|
màu cháy nắng
|
Taupe
|
|
màu nâu be
|
Copper
|
/ˈkɑpər/
|
màu đồng
|
Chestnut
|
/ˈʧɛˌsnʌt/
|
màu nâu hạt dẻ
|
Sienna
|
/siˈɛnə/
|
màu nâu sienna
|
h – Màu tím
Màu sắc
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Dark Violet
|
|
Màu violet đậm
|
Mauve
|
/moʊv/
|
Màu hoa cà
|
Red violet
|
/redˈvaɪələt/
|
Tím đỏ
|
Blue violet
|
/bluːˈvaɪələt/
|
Tím xanh
|
Amethyst
|
/ˈæmɪθɪst/
|
màu tím thạch anh
|
Chinese violet
|
/ʧaɪˈniz ˈvaɪəlɪt/
|
màu tím Trung Quốc
|
Dark purple
|
/dɑrk ˈpɜrpəl/
|
màu tím đậm
|
Electric purple
|
/ɪˈlɛktrɪk ˈpɜrpəl/
|
màu tím electric
|
English Violet
|
/ˈɪŋglɪʃ ˈvaɪəlɪt/
|
màu tím Anh Quốc
|
Heliotrope Purple
|
/ˈhiliəˌtroʊp ˈpɜrpəl/
|
màu tím hoa vòi voi
|
Indigo Purple
|
/ˈɪndəˌgoʊ ˈpɜrpəl/
|
màu tím indigo
|
Grape
|
/greɪp/
|
màu tím nho
|
Iris Purple
|
/ˈaɪrəs ˈpɜrpəl/
|
màu tím hoa diên vĩ
|
Byzantium
|
/bəˈzæntiəm/
|
màu Byzantium
|
i – Màu xám
Màu sắc
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Silver
|
/ˈsɪlvər/
|
màu bạc
|
Charcoal
|
/ˈʧɑrˌkoʊl/
|
Màu than, tro
|
Slate gray
|
/sleɪt greɪ/
|
Màu xám đá
|
Gunmetal Gray
|
|
màu xám súng ống
|
Ash Gray
|
/æʃ greɪ/
|
màu xám tro
|
Purple Gray
|
/ˈpɜrpəl greɪ/
|
màu xám tím
|
Battleship Gray
|
/ˈbætəlˌʃɪp greɪ/
|
màu xám chiến hạm
|
Cool Gray
|
/kul greɪ/
|
màu xám lạnh
|
Payne’s Gray
|
/peɪnz greɪ/
|
màu xám payne. (xám pha xanh)
|
Timberwolf Color
|
|
màu gỗ sói
|
k – Màu hồng
Màu sắc
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Fuchsia Pink
|
|
màu hồng fuchsia (hoa vân anh)
|
Rouge
|
/ruʒ/
|
màu rouge
|
Flamingo
|
/fləˈmɪŋgoʊ/
|
màu hồng hạc
|
Dark Pink
|
/dɑrk pɪŋk/
|
Hồng sẫm
|
Baby pink
|
/ˈbeɪbi pɪŋk/
|
Hồng baby
|
Salmon
|
/ˈsæmən/
|
Màu cá hồi
|
Watermelon
|
/ˈwɔtərˌmɛlən/
|
màu dưa hấu
|
Magenta
|
/məˈʤɛntə/
|
màu hồng tươi
|
Deep Pink
|
/dip pɪŋk/
|
màu hồng đậm
|
Pastel Pink
|
/pæˈstɛl pɪŋk/
|
màu hồng pastel
|
Light Pink
|
/laɪt pɪŋk/
|
màu hồng sáng
|
Hot Pink
|
/hɑt pɪŋk/
|
màu hồng “choé”
|
l – Màu cam
Màu sắc
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Apricot
|
/ˈeɪprəˌkɑt/
|
màu quả mơ
|
Neon Orange
|
/ˈniɑn ˈɔrənʤ/
|
màu cam neon
|
Metallic Gold
|
/məˈtælɪk goʊld/
|
màu kim loại vàng
|
Tawny
|
/ˈtɑni/
|
màu cam nâu
|
Dark Orange
|
/dɑrk ˈɔrənʤ/
|
màu cam sẫm
|
Pastel Orange
|
/pæˈstɛl ˈɔrənʤ/
|
màu cam pastel
|
Tangerine
|
/ˌtænʤəˈrin/
|
Màu vỏ quýt
|
Light Orange
|
/laɪt ˈɔrənʤ/
|
màu cam sáng
|
Bright Orange
|
/braɪt ˈɔrənʤ/
|
màu cam tươi
|
Persimmon
|
|
màu vỏ quả hồng
|
International Orange
|
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈɔrənʤ/
|
màu cam quốc tế
|
Orange Red
|
/ˈɔrənʤ rɛd/
|
màu đỏ cam
|